giao thừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao thừa+ noun
- watch-night time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao thừa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao thừa":
giao thoa giao thừa - Những từ có chứa "giao thừa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 607